--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phèng la
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phèng la
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phèng la
+ noun
gong
đánh phèng la
to sound the gong
Lượt xem: 532
Từ vừa tra
+
phèng la
:
gongđánh phèng lato sound the gong
+
conodonta
:
lớp conodonta - các loài động vật răng nón - một nhóm động vật có xương sống tương tự như lươn với đặc trưng là nhiều cặp răng bằng xương.