--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phèng la
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phèng la
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phèng la
+ noun
gong
đánh phèng la
to sound the gong
Lượt xem: 505
Từ vừa tra
+
phèng la
:
gongđánh phèng lato sound the gong
+
biocatalytic
:
thuộc, liên quan tới chất xúc tác sinh học
+
gần xa
:
far and near, everywhere